Có 2 kết quả:
試爆 shì bào ㄕˋ ㄅㄠˋ • 试爆 shì bào ㄕˋ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trial explosion
(2) nuclear test
(2) nuclear test
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trial explosion
(2) nuclear test
(2) nuclear test
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0